TƯ VẤN


 

 


TIẾNG ANH
THƯƠNG MAI
     
YOUTUBE
      
               
HOẠT ĐỘNG

      
 
  • Danh mục các môn học tương đương Khoa Kinh tế (03/12/2014)

    DANH MỤC CÁC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG
    (Dùng cho hệ Đại học, lớp chính quy ngành Kế toán, Quản lý công nghiệp và các ngành khác)
    STT Áp dụng cho CTĐT Mã MH cũ Tên MH cũ Mã MH tương đương Tên MH tương đương
    1 QLCN và Kế Toán 1105280 Kinh tế vĩ mô FECO240206 Kinh tế học đại cương
    2 Toàn trường 1105150 Quản trị học căn bản FUMA230806 Quản trị học căn bản
    3 Toàn trường 1105230 Kinh tế đại cương FECO240206 Kinh tế học đại cương
    4 QLCN và Kế Toán 1106030 Tâm lý học kinh doanh PSBU221106 Tâm lý học kinh doanh
    5 QLCN 1107260 Chuyên đề nghiên cứu khoa học SCRE220306 Phương pháp nghiên cứu khoa học Kinh tế
    6 QLCN 1107260 Chuyên đề nghiên cứu khoa học SCRE210306 Phương pháp nghiên cứu khoa học Kinh tế
    7 QLCN và Kế Toán 1005100 Quy hoạch tuyến tính ứng dụng trong kinh tế  LIPR231306 Quy hoạch tuyến tính 
    8 QLCN và Kế Toán 1005100 Quy hoạch tuyến tính ứng dụng trong kinh tế  LIPR230706 Tối ưu hoá
    9 QLCN và Kế Toán 1105260 Kinh tế lượng  EMET230606 Kinh tế lượng
    10 QLCN và Kế Toán 1105130 Maketing căn bản BAMA231206 Marketing căn bản
    11 QLCN và Kế Toán 1105160 Luật kinh doanh  BULA230906 Luật kinh tế
    12 QLCN và Kế Toán 1105250 Kinh tế học vi mô  MICR230506 Kinh tế vi mô
    13 QLCN và Kế Toán 1105080 Kinh tế học vĩ mô MACR230406 Kinh tế vĩ mô
    14 QLCN 1106262 Anh văn thương mại 2 BENG330706 Anh văn thương mại
    15 QLCN 1106264 Anh văn thương mại 4 ADBE430206 Anh văn thương mại nâng cao
    16 QLCN và Kế Toán 1207110 Thống kê trong kinh doanh STAT231006 Thống kê trong kinh doanh
    17 QLCN 1206150 Marketing công nghiệp MAMA340906 Quản trị marketing
    18 QLCN 1205031 Quản trị sản xuất 1 PRMA330806 Quản trị sản xuất 1
    19 QLCN 1205032 Quản trị sản xuất 2 PRMA331506 Quản trị sản xuất 2
    20 QLCN 1205010 Quản trị công nghệ TEMA321406 Quản trị công nghệ
    21 QLCN 1206160 Giao tiếp trong kinh doanh BCOM320106 Giao tiếp trong kinh doanh
    22 QLCN 1207120 Quản trị nguồn nhân lực HRMA331206 Quản trị nguồn nhân lực
    23 QLCN 1205100 Quản trị chất lượng QMAN331606 Quản trị chất lượng
    24 QLCN 1225740 Quản lý bảo trì và bảo dưỡng CN MAIM320406 Quản lý bảo trì và bảo dưỡng CN
    25 QLCN 1106160 Hệ thống thông tin quản lý (MIS) MAIS430306 Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
    26 QLCN 1205080 Quản trị chiến lược STMA430406 Quản trị chiến lược
    27 QLCN 1205140 Quản trị dự án công nghiệp PROM430506 Quản trị dự án công nghiệp
    28 QLCN và Kế Toán 1206220 Lập kế hoạch kinh doanh BPLA420606 Kế hoạch kinh doanh
    29 QLCN 1205040 Phân tích hoạt động kinh doanh LJIT420906 Quản trị sản xuất theo lean and Jit
    30 QLCN 1305020 Thực tập tốt nghiệp INTE441106 Thực tập tốt nghiệp
    31 QLCN 1205200 Khoá luận tốt nghiệp QCN/Thi tốt nghiệp IMGR4101206 Khoá luận tốt nghiệp QCN/Thi tốt nghiệp
    32 QLCN và Kế Toán 1105221 Anh văn thương mại 1 1106261 Anh văn thương mại 1
    33 QLCN và Kế Toán 1105222 Anh văn thương mại 2 1106262 Anh văn thương mại 2
    34 QLCN và Kế Toán 1105223 Anh văn thương mại 3 1106263 Anh văn thương mại 3
    35 QLCN 1105070 Các lý thuyết kinh tế hiện đại 1105040 Kinh tế quốc tế
    36 QLCN 1105010 Kinh tế phát triển 1105040 Kinh tế quốc tế
    37 QLCN 1205120 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1107010 Lý thuyết tài chính tiền tệ
    38 QLCN 1126030 Công nghệ hoá thực phẩm 1150300 Công nghệ thực phẩm
    39 QLCN 1010030 Môi trường và con người 1010010 Môi trường và con người
    40 QLCN và Kế Toán 1005011 Triết học Mác-Lênin 1 1005070 Chuyên đề lý luận Mác-Lênin
    41 QLCN và Kế Toán 1005012 Triết học Mác-Lênin 2 1005130 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
    42 QLCN và Kế Toán 1006030 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1005130 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
    43 QLCN và Kế Toán 1006070 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1 1105040 Kinh tế quốc tế
    44 QLCN và Kế Toán 1006020 CNXH khoa học 1005130 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
    45 QLCN 1105120 Cơ khí đại cương 1106020 Cơ khí đại cương (K08)

Logo

Ngày 05/09/2023




         Copyright @ 2022, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Thành phố Hồ Chí Minh

         Địa chỉ: Số 1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP.HCM
         Liên hệ: Văn phòng khoa Kinh tế
         P. A1-306 - Tòa nhà Trung tâm, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
         Điện thoại: (+028) 3896 8641 - (+028) 3896 1333, ext: 8390, 8392
         Email: kkt@hcmute.edu.vn                                                                                                                                                                               

Truy cập tháng: 2,767

Tổng truy cập:13,056